Có 2 kết quả:
废人 fèi rén ㄈㄟˋ ㄖㄣˊ • 廢人 fèi rén ㄈㄟˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicapped person
(2) useless person
(2) useless person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicapped person
(2) useless person
(2) useless person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0